Có 1 kết quả:

tế
Âm Hán Việt: tế
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: XORSJ (重人口尸十)
Unicode: U+805F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): むこ (muko)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tế 聓.