Có 1 kết quả:
thông
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳忩
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: SJCIP (尸十金戈心)
Unicode: U+8061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i), みみざと.い (mimizato.i)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i), みみざと.い (mimizato.i)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thính (tai)
2. sáng suốt
2. sáng suốt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thông” 聰.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thông 聰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聰.
Từ ghép 1