Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: SJHXU (尸十竹重山)
Unicode: U+8063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ai6, ngai6

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0