Có 1 kết quả:
thông
Âm Hán Việt: thông
Tổng nét: 15
Bộ: nhĩ 耳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳怱
Nét bút: 一丨丨一一一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: SJPKP (尸十心大心)
Unicode: U+8066
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nhĩ 耳 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳怱
Nét bút: 一丨丨一一一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: SJPKP (尸十心大心)
Unicode: U+8066
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i), みみざと.い (mimizato.i)
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さと.い (sato.i), みみざと.い (mimizato.i)
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thính (tai)
2. sáng suốt
2. sáng suốt
Từ điển Thiều Chửu
Như 聰
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 聰.