Có 1 kết quả:
thông
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thính (tai)
2. sáng suốt
2. sáng suốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tinh, thính, sáng: 耳聰目明 Tai thính mắt tinh;
② (văn) Thính giác: 右耳失聰 Tai bên phải điếc.
② (văn) Thính giác: 右耳失聰 Tai bên phải điếc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聰