Có 1 kết quả:

liên
Âm Hán Việt: liên
Tổng nét: 16
Bộ: nhĩ 耳 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢇁
Nét bút: 一丨丨一一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: XSJVI (重尸十女戈)
Unicode: U+806E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

liên

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. liên minh, liên kết
2. câu đối

Từ điển Thiều Chửu

Như 聯

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 聯.