Có 1 kết quả:

liên hệ

1/1

liên hệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

liên hệ

Từ điển trích dẫn

1. Liên lạc. ◎Như: “thỉnh dĩ điện thoại dữ ngã liên hệ” 請以電話與我聯繫.