Có 1 kết quả:

liên tái

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tranh giải thể thao theo hệ thống hình tháp (pyramid). § Tiếng Anh: ligues matches. ◎Như: “Anh Cách Lan túc cầu liên tái hệ thống” 英格蘭足球聯賽系統 English football league system.