Có 1 kết quả:
thính
Tổng nét: 17
Bộ: nhĩ 耳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳⿳十罒心
Nét bút: 一丨丨一一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: SJJWP (尸十十田心)
Unicode: U+8074
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 청
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 청
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đình tiền trúc - 庭前竹 (Phùng Khắc Khoan)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Đỗ Lệnh Do)
• Tạp cảm - 雜感 (Ngô Ỷ)
• Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 1 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其一 (Cao Bá Quát)
• Vũ Doanh động - 武盈洞 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Đỗ Lệnh Do)
• Tạp cảm - 雜感 (Ngô Ỷ)
• Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 1 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其一 (Cao Bá Quát)
• Vũ Doanh động - 武盈洞 (Nguyễn Trung Ngạn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghe
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thính” 聽.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thính 聽.