Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhục nhãn
1
/1
肉眼
nhục nhãn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt thịt, tiếng nhà Phật, chỉ con mắt của người phàm tục, con mắt thấp hèn — Nhục nhãn nan tri: Mắt thịt khó biết. » Ông rằng: Nhục nhãn nan trì, thứ cho thì chớ, dù chê dám nài « ( Nhị độ mai ).