Có 2 kết quả:
tràng • trường
giản thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腸
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腸
Từ ghép 2