Có 2 kết quả:

tràngtrường
Âm Hán Việt: tràng, trường
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: ノフ一一フノノ
Thương Hiệt: BNSH (月弓尸竹)
Unicode: U+80A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nôm: tràng, trướng
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

tràng

giản thể

Từ điển phổ thông

ruột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 腸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腸

Từ ghép 1

trường

giản thể

Từ điển phổ thông

ruột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 腸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腸

Từ ghép 2