Có 1 kết quả:

cổ phần

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phần góp thành vốn kinh doanh trong công ti hoặc xí nghiệp. (tiếng Pháp: action). § Cũng viết “cổ phần” 股分.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần đóng góp vào một công ti kinh doanh.