Có 3 kết quả:

bangbànbàng
Âm Hán Việt: bang, bàn, bàng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一一丨
Thương Hiệt: BQJ (月手十)
Unicode: U+80A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pāng ㄆㄤ, pàng ㄆㄤˋ
Âm Nôm: bàn
Âm Quảng Đông: pong3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

bang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 胮.

bàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

lớn, to, mập

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 胖 (1).

bàng

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh phù, phù thũng