Có 1 kết quả:

phương
Âm Hán Việt: phương
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一フノ
Thương Hiệt: BYHS (月卜竹尸)
Unicode: U+80AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ
Âm Nôm: phòng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỡ lá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chất mỡ trong cơ thể động vật. ◎Như: “chi phương” 脂肪 mỡ.

Từ điển Thiều Chửu

① Chi phương 脂肪 mỡ lá, chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 脂肪 [zhifáng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lá mỡ dầy — Lớp mỡ dày dưới da.

Từ ghép 1