Có 1 kết quả:
phương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỡ lá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất mỡ trong cơ thể động vật. ◎Như: “chi phương” 脂肪 mỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chi phương 脂肪 mỡ lá, chất bổ của loài cây cỏ cũng gọi là chi phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 脂肪 [zhifáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lá mỡ dầy — Lớp mỡ dày dưới da.
Từ ghép 1