Có 2 kết quả:
hàng • khảng
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái yết hầu. Như chữ Hàng 吭.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 骯.
Từ điển Trần Văn Chánh
【骯髒】 khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp: 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn; 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu;
② (văn) Thân mình béo mập.
② (văn) Thân mình béo mập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 骯
Từ ghép 1