Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bễ, bì, tì, tỳ
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái: ⿰月比
Nét bút: ノフ一一一フノフ
Thương Hiệt: BPP (月心心)
Unicode: U+80B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái: ⿰月比
Nét bút: ノフ一一一フノフ
Thương Hiệt: BPP (月心心)
Unicode: U+80B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bei2
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0