Có 1 kết quả:

hật
Âm Hán Việt: hật
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一フ
Thương Hiệt: BCMS (月金一尸)
Unicode: U+80B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), キツ (kitsu)
Âm Quảng Đông: hai1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 肸.