Có 1 kết quả:
khẳng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. được, đồng ý
2. há, há sao (như khởi 豈)
2. há, há sao (như khởi 豈)
Từ điển Thiều Chửu
Như 肯
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 肯.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng