Có 1 kết quả:

khẳng
Âm Hán Việt: khẳng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: YBB (卜月月)
Unicode: U+80BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khẳng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. được, đồng ý
2. há, há sao (như khởi 豈)

Từ điển Thiều Chửu

Như 肯

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 肯.