Có 1 kết quả:

thái
Âm Hán Việt: thái
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: BKI (月大戈)
Unicode: U+80BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nôm: thải
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

peptit (hoá học, sinh học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Peptit. Cg. 胜 [sheng].