Có 2 kết quả:
thũng • trũng
giản thể
Từ điển phổ thông
sưng, nề, phù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sưng, nề, phù: 紅腫 Sưng tấy; 腫處隆起 Sưng vù; 手腳浮腫 Chân tay bị phù;
② Nhạt.
② Nhạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腫
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腫.