Có 2 kết quả:

thũngtrũng
Âm Hán Việt: thũng, trũng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: BL (月中)
Unicode: U+80BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nôm: thũng
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

thũng

giản thể

Từ điển phổ thông

sưng, nề, phù

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 腫.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sưng, nề, phù: 紅腫 Sưng tấy; 腫處隆起 Sưng vù; 手腳浮腫 Chân tay bị phù;
② Nhạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腫

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 腫.