Có 1 kết quả:

điệt
Âm Hán Việt: điệt
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: BHQO (月竹手人)
Unicode: U+80C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

điệt

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sai khớp xương. Khớp xương lòi ra.