Có 2 kết quả:

báiphế
Âm Hán Việt: bái, phế
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一フノ丨
Thương Hiệt: BLLN (月中中弓)
Unicode: U+80C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ

Tự hình 1

1/2

bái

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

Như 肺

phế

phồn thể

Từ điển phổ thông

lá phổi

Từ điển Thiều Chửu

Như 肺

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 肺.