Có 1 kết quả:

bối ảnh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cái bóng ở sau lưng. ◎Như: “vọng trứ phụ thân bàn san li khứ đích bối ảnh, bất cấm bi tòng trung lai” 望著父親蹣跚離去的背影, 不禁悲從中來.
2. Bối cảnh.