Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bội ước
1
/1
背約
bội ước
Từ điển trích dẫn
1. Làm trái ước định. ☆Tương tự: “phụ ước” 負約, “thất tín” 失信, “vi ước” 違約. ◇Hán Thư 漢書: “Hán dữ Hung Nô cảm tiên bội ước giả, thụ thiên bất tường” 漢與匈奴敢先背約者, 受天不祥 (Hung Nô truyện hạ 匈奴傳下).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟
(
Phạm Sư Mạnh
)
Bình luận
0