Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bội nghĩa
1
/1
背義
bội nghĩa
Từ điển trích dẫn
1. Phản lại ân nghĩa của người khác. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
: “Bội nghĩa chi đồ, hà cảm mại ngã”
背
義
之
徒
,
何
敢
賣
我
(Đệ thất hồi) Thằng bội nghĩa kia! Sao mày dám lừa tao?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phản lại sự ăn ở tốt đẹp của người khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0