Có 3 kết quả:

longlunglông
Âm Hán Việt: long, lung, lông
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BIKP (月戈大心)
Unicode: U+80E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nôm: lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

long

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem 朦朧 [ménglóng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 朧

lung

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)

Từ điển Trần Văn Chánh

Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem 朦朧 [ménglóng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 朧

Từ ghép 2

lông

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 朧.