Có 2 kết quả:
lô • lư
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臚.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bày xếp
2. truyền, gọi
3. bụng trước
2. truyền, gọi
3. bụng trước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trưng bày, bày ra;
② Truyền (từ cấp trên xuống).
② Truyền (từ cấp trên xuống).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臚