Có 1 kết quả:

hĩnh
Âm Hán Việt: hĩnh
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: ノフ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: BNOM (月弓人一)
Unicode: U+80EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: jìng ㄐㄧㄥˋ, kēng ㄎㄥ
Âm Nôm: cảnh, kinh
Âm Quảng Đông: hing5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

cẳng chân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cẳng chân (phần từ đầu gối tới bàn chân).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như