Có 1 kết quả:
quang
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月光
Nét bút: ノフ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: BFMU (月火一山)
Unicode: U+80F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng quang 膀胱)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng quang” 膀胱 bọng đái. § Cũng gọi là: “niệu bào” 尿胞, “niệu phao” 尿脬.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng quang 膀胱 cái bong bóng, bọng đái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 膀胱 [páng guang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng quang 膀胱.
Từ ghép 3