Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hung khâm
1
/1
胸襟
hung khâm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chí khí
2. tấm lòng
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮
(
Đỗ Phủ
)
•
Cán khê sa - Lạp mai - 浣溪沙-臘梅
(
Châu Hải Đường
)
•
Đại bắc nhân tặng Phạm ca nương Huệ - 代北人贈范歌娘蕙
(
Châu Hải Đường
)
•
Đăng Bảo Đài sơn - 登寶臺山
(
Trần Nhân Tông
)
•
Đề Hải thượng thư quận công từ ốc - 題海尚書郡公祠屋
(
Bùi Huy Bích
)
•
Đồ nhàn cảm thuật - 途閒感述
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Hồi văn tứ tuyệt thi (Chỉ thập tự độc thành tứ tuyệt thi) - Cầm - 迴文四絕詩(只十字讀成四絕詩)-琴
(
Trần Đình Tân
)
•
Kim nhân bổng ngọc bàn - Du sơn - 金人俸玉盤-遊山
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tặng Hoạch Trạch Nhữ Tốn Trai - 贈獲澤汝巽齋
(
Phan Huy Ích
)
•
Thị tịch - 示寂
(
Tịnh Giới thiền sư
)
Bình luận
0