Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
môiTổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月灰Nét bút:
ノフ一一一ノ丶ノノ丶Thương Hiệt: XBKF (重月大火)
Unicode:
U+8104Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận