Có 2 kết quả:

khoáiquái
Âm Hán Việt: khoái, quái
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: BOMI (月人一戈)
Unicode: U+810D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nôm: gỏi, khoái
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

khoái

giản thể

Từ điển phổ thông

gỏi cá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 膾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thịt thái nhỏ, nem.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 膾

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 膾.