Âm Hán Việt: tề Tổng nét: 10 Bộ: nhục 肉 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰月齐 Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ丨 Thương Hiệt: BYKL (月卜大中) Unicode: U+8110 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ Âm Nôm: tê Âm Quảng Đông: ci4