Có 1 kết quả:
tề
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rốn, cuống rốn
2. yếm con cua
2. yếm con cua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 臍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rốn. 【臍帶】 tề đái [qídài] Cuống rốn (rún);
② Yếm cua: 尖臍 Yếm nhọn; 團臍 Yếm tròn;
③ Núm lũm xuống (của vật gì): 瓜臍 Núm dưa.
② Yếm cua: 尖臍 Yếm nhọn; 團臍 Yếm tròn;
③ Núm lũm xuống (của vật gì): 瓜臍 Núm dưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臍