Có 1 kết quả:

tề
Âm Hán Việt: tề
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: BYKL (月卜大中)
Unicode: U+8110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

tề

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rốn, cuống rốn
2. yếm con cua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rốn. 【臍帶】 tề đái [qídài] Cuống rốn (rún);
② Yếm cua: 尖臍 Yếm nhọn; 團臍 Yếm tròn;
③ Núm lũm xuống (của vật gì): 瓜臍 Núm dưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 臍