Có 1 kết quả:
não
giản thể
Từ điển phổ thông
não, óc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Óc, não: 電腦 Máy tính điện tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腦
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 8