Có 2 kết quả:
nung • nùng
giản thể
Từ điển phổ thông
mủ (ở vết thương)
giản thể
Từ điển phổ thông
mủ (ở vết thương)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Mủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膿
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh