Âm Hán Việt: nung, nùng Tổng nét: 10 Bộ: nhục 肉 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰月农 Nét bút: ノフ一一丶フノフノ丶 Thương Hiệt: BHBV (月竹月女) Unicode: U+8113 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình