Có 2 kết quả:

nungnùng
Âm Hán Việt: nung, nùng
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶フノフノ丶
Thương Hiệt: BHBV (月竹月女)
Unicode: U+8113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nôm: nồng
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

nung

giản thể

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

nùng

giản thể

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 膿.

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Mủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 膿