Có 1 kết quả:

vạn
Âm Hán Việt: vạn
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BNAU (月弓日山)
Unicode: U+8115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan5, maan6

Tự hình 1

1/1

vạn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo tốt mỡ màng.