Có 1 kết quả:
vẫn
Âm Hán Việt: vẫn
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月𠯳
Nét bút: ノフ一一ノフノノ丨フ一
Thương Hiệt: BPHR (月心竹口)
Unicode: U+8117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月𠯳
Nét bút: ノフ一一ノフノノ丨フ一
Thương Hiệt: BPHR (月心竹口)
Unicode: U+8117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Âm Nôm: vẫn
Âm Nhật (onyomi): モン (mon), ビン (bin), ミン (min), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nôm: vẫn
Âm Nhật (onyomi): モン (mon), ビン (bin), ミン (min), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. môi, mép
2. hôn, thơm
2. hôn, thơm
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “vẫn” 吻.
Từ điển Thiều Chửu
① Khóe môi, hợp liền. Tục dùng như chữ vẫn 吻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 吻 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vẫn 吻.