Có 1 kết quả:
cước
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月却
Nét bút: ノフ一一一丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: BGIL (月土戈中)
Unicode: U+811A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jié ㄐㄧㄝˊ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nôm: cuốc, cước
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: goek3
Âm Nôm: cuốc, cước
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), キャ (kya), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: goek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chân
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cước” 腳.
2. Giản thể của chữ 腳.
2. Giản thể của chữ 腳.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cước 腳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cước 腳.
Từ ghép 8