Có 2 kết quả:

liệtluyến
Âm Hán Việt: liệt, luyến
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: BBDI (月月木戈)
Unicode: U+811F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thịt sườn — Một âm là Luyến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt thịt ra. Lóc thịt ra — Một âm khác là Liệt. Xem Liệt.