Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: giáp, khư
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月夾
Nét bút: ノフ一一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BKOO (月大人人)
Unicode: U+8125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月夾
Nét bút: ノフ一一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BKOO (月大人人)
Unicode: U+8125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0