Có 1 kết quả:

hoái
Âm Hán Việt: hoái
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: BBV (月月女)
Unicode: U+812E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tuǐ ㄊㄨㄟˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hoái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mập mạp

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mập. 【腲脮】uỷ thoái [wâituê] Mập mạp.