Có 2 kết quả:
thoát • đoái
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月兑
Nét bút: ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BCRU (月金口山)
Unicode: U+8131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nôm: thoát, thoắt, xoát
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.ぐ (nu.gu), ぬ.げる (nu.geru)
Âm Hàn: 탈, 태
Âm Quảng Đông: tyut3
Âm Nôm: thoát, thoắt, xoát
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.ぐ (nu.gu), ぬ.げる (nu.geru)
Âm Hàn: 탈, 태
Âm Quảng Đông: tyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
giản thể
Từ điển phổ thông
1. róc, lóc, bóc
2. sơ lược
3. rơi mất
2. sơ lược
3. rơi mất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脫.
Từ điển Thiều Chửu
Như 脫
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 脫.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脫.