Có 1 kết quả:

loa
Âm Hán Việt: loa
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: BROB (月口人月)
Unicode: U+8136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nôm: loa
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

loa

giản thể

Từ điển phổ thông

vân tay

Từ điển Trần Văn Chánh

Vân tay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腡