Có 1 kết quả:

tuỵ
Âm Hán Việt: tuỵ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: BYOJ (月卜人十)
Unicode: U+813A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nôm: nốt, tuỵ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もろ.い (moro.i), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

tuỵ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tụy dịch” chất lỏng tiết ra trong lá lách giúp tiêu hóa.
2. (Danh) Lá lách ngày xưa gọi là “tụy tạng” .