Có 1 kết quả:

thuỳ
Âm Hán Việt: thuỳ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BOG (月人土)
Unicode: U+813D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi4, zeoi1

Tự hình 4

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mông.