Có 1 kết quả:

chuỷ
Âm Hán Việt: chuỷ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: BHJM (月竹十一)
Unicode: U+8144
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, chuì ㄔㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chuỷ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vết sẹo, vết chai trên tay chân
2. phần xương nối ở chân ngựa hoặc chim
3. hông, mông
4. tên một huyện thời xưa