Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhẫm
腍
Âm Hán Việt:
nhẫm
Tổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
月
念
Nét bút:
ノフ一一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: BOIP (月人戈心)
Unicode:
U+814D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
rěn
ㄖㄣˇ
Âm Quảng Đông:
jam6
,
nam4
,
nam6
Tự hình
1
Chữ gần giống
6
棯
𪯺
𦛜
𤚋
艌
埝
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
nhẫm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chín ( nói về đồ ăn được nấu chín ).