Có 1 kết quả:
thận
phồn thể
Từ điển phổ thông
quả thận
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bồ dục, quả cật.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ dục, quả cật.
② Ngoại thận 外腎 hạt dái. Một tên là cao hoàn 睪丸.
② Ngoại thận 外腎 hạt dái. Một tên là cao hoàn 睪丸.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Quả thận , quả cật: 外腎 Hòn dái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cơ quan bài tiết nước tiểu.
Từ ghép 1