Có 1 kết quả:

ác
Âm Hán Việt: ác
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: BSMG (月尸一土)
Unicode: U+815B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: óc
Âm Quảng Đông: ak1, ngak1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dày, trái với mỏng — Lớp mỡ dày.