Có 1 kết quả:
tinh
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰月星
Nét bút: ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: BAHM (月日竹一)
Unicode: U+8165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nôm: tanh, tinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Âm Nôm: tanh, tinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai vương tôn - 哀王孫 (Đỗ Phủ)
• Bàng giải vịnh - Giả Bảo Ngọc - 螃蟹詠-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Bàng giải vịnh - Tiết Bảo Thoa - 螃蟹詠-薛寶釵 (Tào Tuyết Cần)
• Bi già tứ phách - đệ nhị phách - 悲笳四拍-第二拍 (Triệu Loan Loan)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Khâm Phi hành - 欽䲹行 (Vương Thế Trinh)
• Niệm nô kiều - Đăng Đa Cảnh lâu - 念奴嬌—登多景樓 (Trần Lượng)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Thứ vận Công Thực “Lôi vũ” - 次韵公實雷雨 (Hồng Viêm)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Bàng giải vịnh - Giả Bảo Ngọc - 螃蟹詠-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Bàng giải vịnh - Tiết Bảo Thoa - 螃蟹詠-薛寶釵 (Tào Tuyết Cần)
• Bi già tứ phách - đệ nhị phách - 悲笳四拍-第二拍 (Triệu Loan Loan)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Khâm Phi hành - 欽䲹行 (Vương Thế Trinh)
• Niệm nô kiều - Đăng Đa Cảnh lâu - 念奴嬌—登多景樓 (Trần Lượng)
• Thế nan dung - 世難容 (Tào Tuyết Cần)
• Thứ vận Công Thực “Lôi vũ” - 次韵公實雷雨 (Hồng Viêm)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thịt sống
2. tanh
2. tanh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt sống. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tứ tinh, tất thục nhi tiến chi” 君賜腥, 必熟而薦之 (Hương đảng 鄉黨) Vua ban thịt tươi thì cho nấu chín, cúng tổ tiên rồi mới ăn.
2. (Danh) Mùi tanh. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Mãn thành tây phong xuy huyết tinh” 滿城西風吹血腥 (Trở binh hành 阻兵行) Đầy thành gió tây thổi mùi máu tanh.
3. (Tính) Tanh, hôi. ◎Như: “tinh xú” 腥臭 tanh hôi. ◇Vương Sung 王充: “Túc vị vi mễ, mễ vị thành phạn, khí tinh vị thục, thực chi thương nhân” 粟未為米, 米未成飯, 氣腥未熟, 食之傷人 (Luận hành 量知, Lượng tri 答佞) Lúa chưa là gạo, gạo chưa thành cơm, mùi hôi chưa chín, ăn vào làm tổn hại người.
4. (Tính) Bẩn thỉu, xấu ác. ◇Quốc ngữ 國學: “Kì chánh tinh tao” 其政腥臊 (Chu ngữ thượng 周語上) Chính trị đó tanh tưởi xấu xa.
2. (Danh) Mùi tanh. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Mãn thành tây phong xuy huyết tinh” 滿城西風吹血腥 (Trở binh hành 阻兵行) Đầy thành gió tây thổi mùi máu tanh.
3. (Tính) Tanh, hôi. ◎Như: “tinh xú” 腥臭 tanh hôi. ◇Vương Sung 王充: “Túc vị vi mễ, mễ vị thành phạn, khí tinh vị thục, thực chi thương nhân” 粟未為米, 米未成飯, 氣腥未熟, 食之傷人 (Luận hành 量知, Lượng tri 答佞) Lúa chưa là gạo, gạo chưa thành cơm, mùi hôi chưa chín, ăn vào làm tổn hại người.
4. (Tính) Bẩn thỉu, xấu ác. ◇Quốc ngữ 國學: “Kì chánh tinh tao” 其政腥臊 (Chu ngữ thượng 周語上) Chính trị đó tanh tưởi xấu xa.
Từ điển Thiều Chửu
① Thịt sống. Luận ngữ 論語: Quân tứ tinh, tất thục nhi tiến chi 君賜腥,必熟而薦之 vua ban thịt tươi thì cho nấu chín, cúng tổ tiên rồi mới ăn.
② Tanh.
② Tanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mùi hôi của thịt sống — Mùi tanh của cá — Tanh hôi. Như chữ Tinh 胜.
Từ ghép 1